4901 |
 |
BW50EAG-3P 5A - Aptomat Fuji MCCB 3P 5A 2.5kA
Aptomat Fuji MCCB 3 pha, dòng định mức 5A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. BW50EAG-3P 5A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4902 |
 |
BW50AAG-2P 30A - Aptomat Fuji MCCB 2P 30A 2.5kA
Aptomat Fuji MCCB 2 pha, dòng định mức 30A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. BW50AAG-2P 30A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4903 |
 |
6AV2123-2MA03-0AX0 - Màn hình HMI Siemens
Màn hình HMI Siemens 6AV2123-2MA03-0AX0 12 inch, 1 USB, cổng kết nối RS-422/485
|
4904 |
 |
LA63N 4P C16 - Aptomat LS MCB 4P 16A 6kA
Aptomat LS MCB 4P 16A 6kA, dòng định mức 16A, dòng cắt ngắn mạch 6kA. LA63N 4P C16 dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4905 |
 |
Tụ bù Samwha 3 pha 440V-50Hz-10kVAr RMC-445100KT
|
4906 |
 |
Tụ bù Samwha 3 pha 415V-50Hz-15kVAr SMS-45015KT
|
4907 |
 |
Tụ bù Mikro 3 pha 440V-50Hz-15kVAr MMS-445015KT
|
4908 |
 |
Tụ bù Mikro 3 pha 440V-50Hz-40kVAr MMB-445040KT
|
4909 |
 |
Tụ bù Shizuki 3 pha 415V-50Hz-10kVAr RF-T41510
|
4910 |
 |
Tụ bù Shizuki 3 pha 415V-50Hz-15kVAr RF-T41515
|
4911 |
 |
Tụ bù Shizuki 3 pha 415V-50Hz-25kVAr RF-T41525
|
4912 |
 |
Tụ bù Shizuki 3 pha 415V-50Hz-40kVAr RF-T41540
|
4913 |
 |
Tụ bù Samwha 3 pha 440V-50Hz-40kVAr RMC-445400KT
|
4914 |
 |
Tụ bù Samwha 3 pha 440V-50Hz-50kVAr RMC-445500KT
|
4915 |
 |
NF30-CS 2P 5A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 5A 2.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 5A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. NF30-CS 2P 5A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4916 |
 |
NF30-CS 2P 10A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 10A 2.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 10A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. NF30-CS 2P 10A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4917 |
 |
NF30-CS 2P 15A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 15A 2.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 15A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. NF30-CS 2P 15A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4918 |
 |
NF30-CS 2P 20A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 20A 2.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 20A, dòng cắt ngắn mạch 2.5kA. NF30-CS 2P 20A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4919 |
 |
NF63-CV 2P 4A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 4A 7.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 4A, dòng cắt ngắn mạch 7.5kA. NF63-CV 2P 4A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|
4920 |
 |
NF63-CV 2P 5A - Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha 5A 7.5kA
Aptomat Mitsubishi MCCB 2 pha, dòng định mức 5A, dòng cắt ngắn mạch 7.5kA. NF63-CV 2P 5A dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
|